Có 2 kết quả:
影剧 yǐng jù ㄧㄥˇ ㄐㄩˋ • 影劇 yǐng jù ㄧㄥˇ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film and theater
(2) screen and stage
(2) screen and stage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film and theater
(2) screen and stage
(2) screen and stage
Bình luận 0